Bước tới nội dung

stalk-eyed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstɔk.ˈɑ.ɪəd/

Tính từ

[sửa]

stalk-eyed /ˈstɔk.ˈɑ.ɪəd/

  1. cuống mắt (tôm, cua).

Tham khảo

[sửa]