stalky

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstɔ.ki/

Tính từ[sửa]

stalky /ˈstɔ.ki/

  1. Như cuống, thon dài.
  2. cuống.

Tham khảo[sửa]