Bước tới nội dung

standardiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /stɑ̃.daʁ.dist/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít standardiste
/stɑ̃.daʁ.dist/
standardistes
/stɑ̃.daʁ.dist/
Số nhiều standardiste
/stɑ̃.daʁ.dist/
standardistes
/stɑ̃.daʁ.dist/

standardiste /stɑ̃.daʁ.dist/

  1. Người coi tổng đài (điện thoại).

Tham khảo

[sửa]