Bước tới nội dung

stanhope

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstæ.nəp/

Danh từ

[sửa]

stanhope /ˈstæ.nəp/

  1. Xe xtanôp (một kiểu xe ngựa nhẹ, mui trần).

Tham khảo

[sửa]