Bước tới nội dung

stapedial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /steɪ.ˈpi.di.əl/

Tính từ

[sửa]

stapedial /steɪ.ˈpi.di.əl/

  1. Thuộc bàn đạp (yên ngựa).
  2. Thuộc xương bàn đạp (trong tai).

Tham khảo

[sửa]