Bước tới nội dung

staphylococcal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌstæ.fə.loʊ.ˈkɑː.kəl/

Tính từ

[sửa]

staphylococcal /ˌstæ.fə.loʊ.ˈkɑː.kəl/

  1. Thuộc khuẩn cầu chùm; khuẩn tụ cầu.

Tham khảo

[sửa]