staphylococcie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]staphylococcie gc
- (Y học) Bệnh nhiễm khuẩn cầu chúm.
- staphylococcie maligne de la face — (y học) đinh râu
Tham khảo
[sửa]- "staphylococcie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)