Bước tới nội dung

stappe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å stappe
Hiện tại chỉ ngôi stapper
Quá khứ stappa, stappet
Động tính từ quá khứ stappa, stappet
Động tính từ hiện tại

stappe

  1. Nhồi, nhét, nhận.
    Hun stappet sekken full av tøy.
    å stappe i seg mat

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]