Bước tới nội dung

star-crossed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstɑːr.ˌkrɔst/

Tính từ

[sửa]

star-crossed /ˈstɑːr.ˌkrɔst/

  1. Bất hạnh; rủi ro.
    star-crossed foods — thức ăn chứa bột

Tham khảo

[sửa]