starlight

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌlɑɪt/

Danh từ[sửa]

starlight /.ˌlɑɪt/

  1. Ánh sáng sao.

Tính từ[sửa]

starlight + (starlit) /.ˌlɑɪt/

  1. sao, sáng sao.
    starlight night — đêm sáng sao

Tham khảo[sửa]