Bước tới nội dung

starlit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstɑːr.ˌlɪt/

Danh từ

[sửa]

starlit /ˈstɑːr.ˌlɪt/

  1. Ánh sáng sao.

Tính từ

[sửa]

starlit + (starlit) /ˈstɑːr.ˌlɪt/

  1. sao, sáng sao.
    starlight night — đêm sáng sao

Tham khảo

[sửa]