Bước tới nội dung

starting-point

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstɑːr.tiɳ.ˈpɔɪnt/

Danh từ

[sửa]

starting-point /ˈstɑːr.tiɳ.ˈpɔɪnt/

  1. Nơi xuất phát; điểm xuất phát.

Tham khảo

[sửa]