statique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sta.tik/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
statique /sta.tik/ |
statique /sta.tik/ |
statique gc /sta.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | statique /sta.tik/ |
statiques /sta.tik/ |
Giống cái | statique /sta.tik/ |
statiques /sta.tik/ |
statique /sta.tik/
- Tĩnh.
- électricité statique — tĩnh điện
- sens statique — (sinh vật học) cảm giác cân bằng
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "statique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)