Bước tới nội dung

stay-lace

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsteɪ.ˈleɪs/

Danh từ

[sửa]

stay-lace /ˈsteɪ.ˈleɪs/

  1. Đăng ten yếm nịt.

Tham khảo

[sửa]