Bước tới nội dung

stay put

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Động từ

[sửa]

to stay put

  1. (thổ ngữ) Đứng yên một chỗ.
    I'm not moving there, I'd rather stay put.
    I keep adjusting the focus, but it won't stay put.

Dịch

[sửa]