steady-state
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstɛ.di.ˈsteɪt/
Động từ
[sửa]steady-state ' /ˈstɛ.di.ˈsteɪt/
- Trạng thái dừng.
Tham khảo
[sửa]- "steady-state", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
steady-state ' /ˈstɛ.di.ˈsteɪt/