Bước tới nội dung

steam-coal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstim.ˈkoʊl/

Danh từ

[sửa]

steam-coal /ˈstim.ˈkoʊl/

  1. Than đốt nồi hơi.

Tham khảo

[sửa]