Bước tới nội dung

steam-colour

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstim.ˈkə.lɜː/

Danh từ

[sửa]

steam-colour /ˈstim.ˈkə.lɜː/

  1. Màu in (vào vải) bằng hơi.

Tham khảo

[sửa]