Bước tới nội dung

steam-cylinder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstim.ˈsɪ.lən.dɜː/

Danh từ

[sửa]

steam-cylinder /ˈstim.ˈsɪ.lən.dɜː/

  1. Xylanh máy hơi nước.

Tham khảo

[sửa]