Bước tới nội dung

steam-pump

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstim.ˈpəmp/

Danh từ

[sửa]

steam-pump /ˈstim.ˈpəmp/

  1. Máy bơm chạy hơi nước.

Tham khảo

[sửa]