Bước tới nội dung

steering-wheel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstɪ.riɳ.ˈʍil/

Danh từ

[sửa]

steering-wheel /ˈstɪ.riɳ.ˈʍil/

  1. Tay lái.

Tham khảo

[sửa]