stellebord
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | stellebord | stellebordet |
Số nhiều | stellebord, stelleborder | stelleborda, stellebordene |
stellebord gđ
Tham khảo
[sửa]- "stellebord", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)