Bước tới nội dung

stephanotis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌstɛ.fə.ˈnoʊ.təs/

Danh từ

[sửa]

stephanotis /ˌstɛ.fə.ˈnoʊ.təs/

  1. Cây leo có mùi thơm ở vùng nhiệt đới.

Tham khảo

[sửa]