stereogram
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstɛr.i.ə.ˌɡræm/
Danh từ
[sửa]stereogram /ˈstɛr.i.ə.ˌɡræm/
- Ảnh (biểu đồ) lập thể.
Tham khảo
[sửa]- "stereogram", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
stereogram /ˈstɛr.i.ə.ˌɡræm/