Bước tới nội dung

stereogram

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstɛr.i.ə.ˌɡræm/

Danh từ

[sửa]

stereogram /ˈstɛr.i.ə.ˌɡræm/

  1. Ảnh (biểu đồ) lập thể.

Tham khảo

[sửa]