stereoisomer
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌstɛr.i.oʊ.ˈɑɪ.sə.mɜː/
Danh từ[sửa]
stereoisomer /ˌstɛr.i.oʊ.ˈɑɪ.sə.mɜː/
- (Hoá học) Chất đồng phân lập thể.
Tham khảo[sửa]
- "stereoisomer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)