Bước tới nội dung

stereoisomeric

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌstɛr.i.oʊ.ˈɑɪ.sə.mɜ.ː.ɪk/

Tính từ

[sửa]

stereoisomeric /ˌstɛr.i.oʊ.ˈɑɪ.sə.mɜ.ː.ɪk/

  1. Thuộc chất đồng phân lập thể.

Tham khảo

[sửa]