stereotypy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstɛr.i.ə.ˌtɑɪ.pi/

Danh từ[sửa]

stereotypy /ˈstɛr.i.ə.ˌtɑɪ.pi/

  1. Phương pháp đúc bản in.
  2. Sự in bằng bản in đúc.
  3. Sự lặp lại như đúc, sự rập khuôn.

Tham khảo[sửa]