Bước tới nội dung

sterile-flowered

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstɛr.əl.ˈflɑʊ.ərd/

Tính từ

[sửa]

sterile-flowered /ˈstɛr.əl.ˈflɑʊ.ərd/

  1. hoa thui.

Tham khảo

[sửa]