sterile-flowered
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstɛr.əl.ˈflɑʊ.ərd/
Tính từ
[sửa]sterile-flowered /ˈstɛr.əl.ˈflɑʊ.ərd/
Tham khảo
[sửa]- "sterile-flowered", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
sterile-flowered /ˈstɛr.əl.ˈflɑʊ.ərd/