sterilitet
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sterilitet | steriliteten |
Số nhiều | steriliteter | sterilitetene |
sterilitet gđ
- Sự khử trùng, diệt trùng, không có vi trùng.
- Sterilitet er viktig ved operasjoner.
- (Y) Sự mất khả năng sinh sản.
- Sykdommer i kjønnsorganene kan føre til sterilitet.
- Sự lạnh lẽo, không sống động.
- Hans tankegang var preget av sterilitet.
Tham khảo
[sửa]- "sterilitet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)