Bước tới nội dung

stertorous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstɜː.tə.rəs/

Tính từ

[sửa]

stertorous /ˈstɜː.tə.rəs/

  1. (Y học) Rống (tiếng thở).

Tham khảo

[sửa]