stickily
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈstɪ.ki.li/
Tính từ[sửa]
stickily /ˈstɪ.ki.li/
- Dính; nhớt; bầy nhầy, nhớp nháp.
- (Thgt) Nồm (thời tiết nóng và ẩm một cách khó chịu, làm đổ mồ hôi).
- (Thgt) Khó tính, khó khăn (tính nết).
- (Thgt) Rất khó chịu, rất đau đớn.
- (Thgt) Có phần phản đối.
Tham khảo[sửa]
- "stickily". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)