Bước tới nội dung

stickleback

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstɪ.kəl.ˌbæk/

Danh từ

[sửa]

stickleback /ˈstɪ.kəl.ˌbæk/

  1. (Động vật học) gai.

Tham khảo

[sửa]