stiffly
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Phó từ[sửa]
stiffly /ˈstɪf.li/
- Cứng đờ, cứng nhắc.
- Kiên quyết; bướng bỉnh.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)