Bước tới nội dung

stink-ball

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstɪŋk.ˈbɔl/

Danh từ

[sửa]

stink-ball /ˈstɪŋk.ˈbɔl/

  1. Bom hơi độc ném tay ((cũng) stinkpot).

Tham khảo

[sửa]