Bước tới nội dung

stipendié

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực stipendiés
/sti.pɑ̃.dje/
stipendiés
/sti.pɑ̃.dje/
Giống cái stipendiés
/sti.pɑ̃.dje/
stipendiés
/sti.pɑ̃.dje/

stipendié

  1. (Nghĩa xấu) Bị mua chuộc.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
stipendiés
/sti.pɑ̃.dje/
stipendiés
/sti.pɑ̃.dje/

stipendié

  1. (Nghĩa xấu) Kẻ bị mua chuộc.
    Un vil stipendié — một kẻ bị mua chuộc xấu xa

Tham khảo

[sửa]