Bước tới nội dung

stitcher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstɪt.ʃɜː/

Danh từ

[sửa]

stitcher /ˈstɪt.ʃɜː/

  1. Thợ may.
  2. Máy khâu.

Tham khảo

[sửa]