Bước tới nội dung

stock-breeder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstɑːk.ˈbri.dɜː/

Danh từ

[sửa]

stock-breeder /ˈstɑːk.ˈbri.dɜː/

  1. Người làm nghề chăn nuôi.

Tham khảo

[sửa]