stock-market
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstɑːk.ˈmɑːr.kət/
Danh từ
[sửa]stock-market /ˈstɑːk.ˈmɑːr.kət/
- Thị trường chứng khoán.
- Sự mua bán trên thị trường chứng khoán.
Tham khảo
[sửa]- "stock-market", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)