Bước tới nội dung

stock-pot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstɑːk.ˈpɑːt/

Danh từ

[sửa]

stock-pot /ˈstɑːk.ˈpɑːt/

  1. Nồi hầm xương; nồi đựng nước xương hầm.

Tham khảo

[sửa]