stomach-ache
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstə.mək.ˈeɪk/
Danh từ
[sửa]stomach-ache /ˈstə.mək.ˈeɪk/
- Sự đau bụng.
Tham khảo
[sửa]- "stomach-ache", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
stomach-ache /ˈstə.mək.ˈeɪk/