stone-cast

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstoʊn.ˈkæst/

Danh từ[sửa]

stone-cast /ˈstoʊn.ˈkæst/

  1. Quãng ném đá tớ.
  2. (Nghĩa bóng) Quãng ngắn.
    his house is a stone's cast away — nhà hắn chỉ cách đây một quãng ngắn

Tham khảo[sửa]