Bước tới nội dung

stop-valve

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstɑːp.ˈvælv/

Danh từ

[sửa]

stop-valve /ˈstɑːp.ˈvælv/

  1. (Kỹ thuật) Van khoá.

Tham khảo

[sửa]