stoppe
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å stoppe |
Hiện tại chỉ ngôi | stopper |
Quá khứ | stoppa, stoppet |
Động tính từ quá khứ | stoppa, stoppet |
Động tính từ hiện tại | — |
stoppe
- (Intr.) Ngưng, ngừng, dừng.
- De måtte stoppe for rødt lys.
- Stopp med det tullet der!
- Chận lại, ngăn lại, làm cho dừng lại.
- Han ble stoppet av en politimann.
- Stopp tyven!
- å stoppe munnen på noen — Ngăn chận lời ai.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (2) stoppeklokke gđc: Đồng hồ bấm giờ.
Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å stoppe |
Hiện tại chỉ ngôi | stopper |
Quá khứ | stoppa, stoppet |
Động tính từ quá khứ | stoppa, stoppet |
Động tính từ hiện tại | — |
stoppe
Tham khảo
[sửa]- "stoppe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)