Bước tới nội dung

chận

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨə̰ʔn˨˩ʨə̰ŋ˨˨ʨəŋ˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨən˨˨ʨə̰n˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

chận

  1. (Ph.) Xem chặn

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]