stradivarius
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌstræ.də.ˈvɛr.i.əs/
Danh từ
[sửa]stradivarius /ˌstræ.də.ˈvɛr.i.əs/
Tham khảo
[sửa]- "stradivarius", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /stʁa.di.va.ʁjys/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
stradivarius /stʁa.di.va.ʁjys/ |
stradivarius /stʁa.di.va.ʁjys/ |
stradivarius gđ /stʁa.di.va.ʁjys/
- (Âm nhạc) Đàn xtrađivariut (do nhà làm đàn nổi tiếng Xtra-đi-va-ri-út làm ra).
Tham khảo
[sửa]- "stradivarius", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)