stratagem

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstræ.tə.dʒəm/

Danh từ[sửa]

stratagem /ˈstræ.tə.dʒəm/

  1. Mưu, mưu mẹo.
    that must be effected by stratagem — cái đó cũng phải dùng mưu mới đạt được

Tham khảo[sửa]