Bước tới nội dung

strawberry

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
strawberry

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstrɔ.ˌbɛr.i/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

strawberry /ˈstrɔ.ˌbɛr.i/

  1. Quả dâu tây.
  2. Cây dâu tây.

Thành ngữ

[sửa]
  • the strawberry leaves: Hàng công tước (trên mũ có trang trí hình lá dâu tây).

Tham khảo

[sửa]