Bước tới nội dung

streke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å streke
Hiện tại chỉ ngôi streker
Quá khứ streka, streket, strekte
Động tính từ quá khứ streka, streket, strek t
Động tính từ hiện tại

streke

  1. Kẻ, gạch, vạch nét.
    Barna streket opp et paradis på fortauet.
    Han streket i bordplaten.
    å streke under et ord

Tham khảo

[sửa]