streke
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å streke |
Hiện tại chỉ ngôi | streker |
Quá khứ | streka, streket, strekte |
Động tính từ quá khứ | streka, streket, strek t |
Động tính từ hiện tại | — |
streke
- Kẻ, gạch, vạch nét.
- Barna streket opp et paradis på fortauet.
- Han streket i bordplaten.
- å streke under et ord
Tham khảo
[sửa]- "streke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)