streve

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å streve
Hiện tại chỉ ngôi strever
Quá khứ strevde
Động tính từ quá khứ strevd
Động tính từ hiện tại

streve

  1. Chịu khó, chịu nhọc, lao lực.
    Hun strevde hardt med leksene.
    å slite og streve fra morgen til kveld

Tham khảo[sửa]