Bước tới nội dung

chịu khó

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨḭʔw˨˩˧˥ʨḭw˨˨ kʰɔ̰˩˧ʨiw˨˩˨ kʰɔ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨiw˨˨˩˩ʨḭw˨˨˩˩ʨḭw˨˨ xɔ̰˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

chịu khó

  1. Cố gắng, không quản ngại khó khăn, vất vả.
    Chịu khó học tập.
    Con người rất chịu khó.
    Đứng đấy chịu khó và đọc.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]